Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:45 20/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,214 11.90 | 25,239 4.60 | 25,472 1.03 |
Đô la Úc | AUD | 15,924.75 17.20 | 16,013.48 11.19 | 16,583.37 -33.45 |
Đô la Canada | CAD | 18,094 2.91 | 18,195 -7.10 | 18,795 5.84 |
Euro | EUR | 26,442 -44.37 | 26,578 -39.72 | 27,640 11.35 |
Yên Nhật | JPY | 160.77 0.13 | 161.78 0.25 | 168.47 0.05 |
Đô la Singapore | SGD | 18,238 -30.41 | 18,342 -21.58 | 18,950 5.10 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,499 -39.23 | 27,592 -70.26 | 28,412 18.36 |
Bảng Anh | GBP | 30,910 -101.70 | 31,102 -81.15 | 32,019 -95.11 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.06 0.40 | 17.45 0.03 | 19.74 0.79 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,730.50 5.50 | 14,750.75 -3.05 | 15,231.50 5.50 |
Bạc Thái | THB | 643.95 7.43 | 674.11 5.51 | 711.32 -3.95 |
ACB | 728,000 148,000 | 0.00 | 753,000 153,000 | |
Vàng SJC | XAU | 818,000 -3,647,000.00 | 0.00 -8,200,000.00 | 838,000 -3,727,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,438.94 38.97 | 3,463.28 17.31 | 3,586.30 24.33 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,547.21 2.74 | 3,700.22 0.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,154.71 70.57 | 3,176.74 29.17 | 3,343.88 -11.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.93 | 315.05 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,281 | 85,571 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,255.57 -92.22 | 5,370.18 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,238.66 -5.45 | 2,346.41 2.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.39 | 284.93 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,760.49 | 7,030.75 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,256.47 -31.84 | 2,371.94 4.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam